Huấn luyện viên: Benjamin Hoffmann
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mainz II
Tên viết tắt: M05
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Stadion am Bruchweg (20,300)
Giải đấu: Regionalliga Südwest
Địa điểm: Mainz
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Denis Linsmayer | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
8 | Julian Derstroff | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Maurice Trapp | HV(TC) | 32 | 79 | ||
6 | Korbinian Burger | HV(TC) | 29 | 75 | ||
6 | Behadil Sabani | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
23 | Maximilian Kinzig | GK | 20 | 65 | ||
2 | Jean-Marie Nadjombe | HV,DM,TV(PT) | 23 | 67 | ||
13 | Dominik Crljenec | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
13 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
45 | HV,DM(C) | 19 | 70 | |||
0 | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | |||
0 | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
0 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 65 | |||
31 | HV,DM(C) | 22 | 73 | |||
0 | HV(C) | 18 | 65 | |||
0 | GK | 19 | 70 | |||
22 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
0 | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | |||
0 | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
45 | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |