Huấn luyện viên: Bas Sibum
Biệt danh: Koempels. The Pride of the South.
Tên thu gọn: Kerkrade
Tên viết tắt: RJC
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion (19,979)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Kerkrade
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Niek Vossebelt | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
13 | Nils Röseler | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
17 | Orhan Dzepar | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
21 | Rodney Kongolo | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
4 | Brian Koglin | HV(TC) | 27 | 76 | ||
5 | Teun Bijleveld | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 25 | 78 | ||
1 | Koen Bucker | GK | 27 | 76 | ||
29 | Metehan Guclu | F(C) | 25 | 73 | ||
14 | Lennerd Daneels | AM,F(PT) | 26 | 77 | ||
7 | Enrique Peña Zauner | AM(PTC) | 24 | 77 | ||
16 | GK | 22 | 73 | |||
26 | Arjen van der Heide | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
22 | Loek Hamers | GK | 24 | 70 | ||
44 | Boyd Reith | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
6 | Wesley Spieringhs | TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
3 | HV,DM,TV(C) | 22 | 74 | |||
0 | Ronan Pluijmen | HV,DM(T) | 20 | 65 | ||
18 | Fabio Sposito | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
11 | F(C) | 21 | 78 | |||
19 | HV(TC) | 22 | 65 | |||
0 | Chrisolithe Diozeye Mwini | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
15 | Lucas Beerten | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | ||
9 | F(C) | 21 | 75 | |||
10 | HV,DM(P),TV,AM(PTC) | 24 | 78 | |||
23 | Jordy Steins | GK | 18 | 65 | ||
27 | Saydou Bangura | F(C) | 21 | 68 | ||
20 | Leroy Been | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
30 | Dublin Boon | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 1 |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 2 | |
KNVB Cup | 2 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 2000 | |
KNVB Cup | 2000 | |
KNVB-Beker | 1997 | |
KNVB Cup | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
MVV Maastricht | |
Fortuna Sittard |