Huấn luyện viên: Jan Zimmermann
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dortmund II
Tên viết tắt: BOR
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Stadion Rote Erde (9,999)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Dortmund
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrick Göbel | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 | ||
23 | Franz Pfanne | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
14 | Michael Eberwein | AM,F(C) | 28 | 77 | ||
15 | Antonis Aidonis | HV(PC) | 22 | 75 | ||
22 | F(C) | 23 | 73 | |||
5 | Mario Šuver | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | ||
16 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
6 | DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
19 | AM(P),F(PC) | 22 | 72 | |||
4 | HV(C) | 21 | 70 | |||
11 | AM(P),F(PC) | 23 | 73 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | |||
8 | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
0 | HV(C) | 19 | 65 | |||
31 | GK | 20 | 65 | |||
10 | TV,AM(TC) | 23 | 76 | |||
20 | AM,F(PTC) | 20 | 76 | |||
37 | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 70 | |||
39 | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | |||
29 | F(C) | 21 | 68 | |||
10 | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | |||
0 | GK | 19 | 65 | |||
0 | HV(C) | 18 | 65 | |||
0 | AM(T),F(TC) | 18 | 73 | |||
13 | Bjarne Pudel | HV,DM(C) | 22 | 72 | ||
27 | Rodney Elongo-Yombo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
1 | GK | 20 | 65 | |||
33 | GK | 21 | 68 | |||
28 | HV(PC) | 20 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(PT) | 18 | 70 | |||
38 | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 | |||
0 | TV,AM(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga West | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |