4
Redouane HALHAL

Full Name: Redouane Halhal

Tên áo: HALHAL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Mar 5, 2003)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: KV Mechelen

On Loan at: Helmond Sport

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025KV Mechelen đang được đem cho mượn: Helmond Sport73
Jan 13, 2025KV Mechelen đang được đem cho mượn: Helmond Sport70
Dec 2, 2024KV Mechelen đang được đem cho mượn: Helmond Sport70
Aug 16, 2024KV Mechelen đang được đem cho mượn: Helmond Sport70
Aug 15, 2024Atlético Madrid70
Jan 11, 2024Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B70
Nov 24, 2023Montpellier HSC70

Helmond Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Wouter van der SteenWouter van der SteenGK3477
39
Anthony van Den HurkAnthony van Den HurkAM,F(C)3277
2
Tobias PachonikTobias PachonikHV,DM,TV(P)3078
3
Flor van Den EyndenFlor van Den EyndenHV(C)2473
27
Amir AbsalemAmir AbsalemHV,DM,TV(T)2776
11
Lennerd DaneelsLennerd DaneelsAM,F(PT)2677
5
Jonas ScholzJonas ScholzHV(TC)2673
12
Justin OgeniaJustin OgeniaHV,DM,TV(P),AM(PT)2574
21
Tom HendriksTom HendriksGK2267
8
Enrik OstrcEnrik OstrcHV,DM(C)2275
17
Bryan van HoveBryan van HoveHV,DM,TV(T)2473
47
Mohammed Amin DoudahMohammed Amin DoudahDM,TV(C)2273
14
Mohamed MallahiMohamed MallahiAM,F(PT)2473
10
Théo GolliardThéo GolliardDM,TV,AM(C)2274
9
Dario SitsDario SitsAM,F(PTC)2073
32
Tarik EssakkatiTarik EssakkatiAM(PTC),F(PT)1960
6
Michel LudwigMichel LudwigDM,TV,AM(C)2073
4
Redouane HalhalRedouane HalhalHV(C)2173
52
Axl van HimbeeckAxl van HimbeeckDM,TV(C)1973
29
Onesime ZimuanganaOnesime ZimuanganaAM(PT),F(PTC)1863
7
Sam BisselinkSam BisselinkAM,F(PT)2166
22
Alen DizdarevićAlen DizdarevićDM,TV(C)2173
23
Kevin AbenKevin AbenGK2160
33
Lars ZonneveldLars ZonneveldHV(C)1960
19
Helgi Frodi IngasonHelgi Frodi IngasonTV(C),AM(PTC)1970
42
Khalid el ArnoukiKhalid el ArnoukiDM,TV,AM(C)1863