6
Ahmed TOUBA

Full Name: Ahmed Touba

Tên áo: TOUBA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 27 (Mar 13, 1998)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: Istanbul Başakşehir

On Loan at: KV Mechelen

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2024Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: KV Mechelen84
Jun 2, 2024Istanbul Başakşehir84
Jun 1, 2024Istanbul Başakşehir84
Sep 6, 2023Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: US Lecce84
Aug 29, 2023Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: US Lecce84
Aug 10, 2023Istanbul Başakşehir84
Aug 4, 2023Istanbul Başakşehir83
Mar 13, 2023Istanbul Başakşehir83
Jan 14, 2023Istanbul Başakşehir83
Jan 10, 2023Istanbul Başakşehir82
Jun 30, 2022Istanbul Başakşehir82
Jul 4, 2021RKC Waalwijk82
Jun 28, 2021RKC Waalwijk78
Apr 5, 2021RKC Waalwijk78
Mar 24, 2021RKC Waalwijk78

KV Mechelen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Geoffry HairemansGeoffry HairemansTV(C),AM(PTC)3382
14
Benito RamànBenito RamànAM(PT),F(PTC)3082
16
Rob SchoofsRob SchoofsDM,TV,AM(C)3184
11
Nikola StormNikola StormAM,F(PT)3082
77
Patrick PflückePatrick PflückeTV,AM(PT)2882
19
Kerim MrabtiKerim MrabtiAM,F(PTC)3083
Iebe SwersIebe SwersHV,DM,TV(P)2877
1
Ortwin de WolfOrtwin de WolfGK2780
6
Ahmed ToubaAhmed ToubaHV(TC)2784
9
Julien NgoyJulien NgoyAM(PT),F(PTC)2780
13
Zinho VanheusdenZinho VanheusdenHV(C)2584
Fredrik HammarFredrik HammarDM,TV(C)2477
23
Daam FoulonDaam FoulonHV,DM,TV(T)2683
20
Lion LauberbachLion LauberbachAM,F(C)2780
8
Mory KonatéMory KonatéHV,DM,TV(C)3182
4
Toon RaemaekersToon RaemaekersHV(C)2480
Stephen WelshStephen WelshHV(PC)2578
32
Aziz OuattaraAziz OuattaraHV,DM,TV(C)2480
29
Bas van Den EyndenBas van Den EyndenHV,DM(C)2376
17
Rafik BelghaliRafik BelghaliHV,DM,TV(P)2277
3
José MarsàJosé MarsàHV(TC)2380
27
Keano VanrafelghemKeano VanrafelghemAM,F(PTC)2175
Wassim LantakiWassim LantakiHV,DM,TV(T)2167
Nacho MirasNacho MirasGK2777
35
Bilal BafdiliBilal BafdiliAM(PTC)2078
10
Petter Nosa DahlPetter Nosa DahlAM,F(PT)2175
Nassim AzaouziNassim AzaouziF(C)1965
Sami SakkaliSami SakkaliAM,F(PTC)2065
31
Oskar AnnellOskar AnnellGK2063
38
Bill AntonioBill AntonioAM,F(PT)2276
Maarten van CampenhoutMaarten van CampenhoutDM,TV(C)2165
Xander van der VeldeXander van der VeldeAM(PT),F(PTC)1965
Ilyas el GharbiIlyas el GharbiHV,DM,TV,AM(P)2265
Lukas BaertLukas BaertHV(C)2065
35
Noé RottiersNoé RottiersHV,DM,TV(P)2064
37
Thibau LoemanThibau LoemanHV(PC)1865
Esteban AchakEsteban AchakHV,DM,TV,AM(T)1965
Noah MakanzaNoah MakanzaDM,TV(C)2065
Halil ÖzdemirHalil ÖzdemirAM,F(C)1965
Alassane ZebaAlassane ZebaF(C)2165
36
Elton YeboahElton YeboahTV(C),AM(PTC)2070
Xavi EveraertXavi EveraertAM,F(PT)1765