24
Sebastián GORGA

Full Name: Sebastián Gorga Nogueira

Tên áo: GORGA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Apr 6, 1994)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: AC Bellinzona

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2024AC Bellinzona76
Nov 4, 2024AC Bellinzona78
Nov 1, 2024AC Bellinzona78
Jan 16, 2023Rampla Juniors78
Oct 4, 2021Central Español78
Dec 8, 2020Boston River78
Dec 3, 2020Boston River80
Nov 10, 2020Boston River80
May 26, 2020River Plate de Montevideo80
Mar 8, 2019River Plate de Montevideo80
Mar 4, 2019River Plate de Montevideo82
Feb 5, 2019River Plate de Montevideo82
Feb 17, 2018CD Palestino82
Feb 12, 2018CD Palestino83
Jan 26, 2018Genoa CFC83

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3076
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3678
Cristian Souza
FC Sion
TV,AM(C)2976
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
Rodrigo PolleroRodrigo PolleroF(C)2877
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3077
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)3076
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2473
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2675
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2370
25
Chinwendu Nkama
FC Lugano
HV,DM,TV(C)2775
1
Serif Berbic
FC Lugano
GK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2367
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2278
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2675
66
Hervé Matondo
FC Sion
HV,DM,TV(C)2165
14
Fábian Gloor
FC Zürich
HV,DM,TV(PT)2270