Biệt danh: Granata
Tên thu gọn: Bellinzona
Tên viết tắt: ACB
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Comunale Bellinzona (6,000)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Bellinzona
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | ![]() | Dragan Mihajlović | HV,DM(PT),TV(PTC) | 33 | 79 | |
24 | ![]() | Sebastián Gorga | HV(PC) | 31 | 76 | |
4 | ![]() | Jonathan Sabbatini | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
22 | ![]() | Simon Enzler | GK | 27 | 76 | |
77 | ![]() | Nuno da Silva | TV,AM(PT) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Thomas Chacón | TV(T),AM(TC) | 24 | 75 | |
27 | ![]() | Jetmir Krasniqi | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 76 | |
34 | ![]() | Ilan Sauter | HV(C) | 24 | 73 | |
26 | ![]() | Nassim L'Ghoul | AM(PTC) | 27 | 70 | |
20 | ![]() | Mo Sangare | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | |
7 | ![]() | Caleb Chukwuemeka | F(C) | 23 | 70 | |
25 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
1 | ![]() | GK | 23 | 70 | ||
76 | ![]() | Valon Hamdiu | HV,DM(C) | 26 | 74 | |
3 | ![]() | Aris Sörensen | HV(C) | 23 | 67 | |
30 | ![]() | Nicolás Rossi | AM(PTC),F(PT) | 23 | 78 | |
2 | ![]() | Hugo Lamy | HV(PC),DM(P) | 21 | 65 | |
88 | ![]() | Néhemie Lusuena | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
66 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
14 | ![]() | HV,DM,TV(PT) | 22 | 70 | ||
17 | ![]() | Issouf Diarra | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |
33 | ![]() | Rilind Nivokazi | F(C) | 25 | 75 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Challenge League | 1 |
![]() | Super League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Lugano |
![]() | FC Locarno |