22
Jong-Hyuk KIM

Full Name: Kim Jong-Hyuk

Tên áo: KIM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (May 13, 1994)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Gyeongnam FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2023Gyeongnam FC76
Nov 24, 2015Busan IPark76
Nov 19, 2015Daejeon Hana Citizen76
Nov 13, 2015Daejeon Hana Citizen76
Mar 22, 2015Daejeon Hana Citizen76
Mar 16, 2015Daejeon Hana Citizen78
Sep 2, 2014Daejeon Hana Citizen78
Sep 1, 2014Daejeon Hana Citizen78
May 7, 2013Daejeon Hana Citizen đang được đem cho mượn: Chungnam Asan78
Sep 22, 2011Daejeon Hana Citizen78
Jan 14, 2011Daejeon Hana Citizen75
Jan 14, 2011Daejeon Hana Citizen75

Gyeongnam FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Jong-Hyuk KimJong-Hyuk KimHV(C)3076
17
Jae-Myung LeeJae-Myung LeeHV(C)3373
20
Kwang-Seon LeeKwang-Seon LeeHV(C)3576
50
Jong-Pil KimJong-Pil KimHV(PC),DM(C)3276
31
Jung-Hyun SonJung-Hyun SonGK3375
15
Ju-Sung WooJu-Sung WooHV(C)3178
6
Byeom-Yong KimByeom-Yong KimHV,DM,TV(PT)3473
16
Gwang-Jin LeeGwang-Jin LeeHV,DM(P),TV(PC)3376
Han-Bin ParkHan-Bin ParkHV,DM,TV(C)2776
Yukiya SugitaYukiya SugitaAM,F(PTC)3178
Hyeon-Cheol JeongHyeon-Cheol JeongHV,DM,TV(C)3176
Won-Jae ParkWon-Jae ParkHV,DM(PT)3073
11
Gi-Pyo KwonGi-Pyo KwonHV,DM,TV(P),AM(PT)2775
1
Dong-Min GohDong-Min GohGK2665
8
Ji-Seung LeeJi-Seung LeeTV(C)2665
45
Bachana ArabuliBachana ArabuliF(C)3177
88
Kang-Hee LeeKang-Hee LeeHV,DM,TV(C)2370
99
Sang-Jun ChoSang-Jun ChoAM,F(PT)2573
Hélio BorgesHélio BorgesHV,DM,TV(P),AM(PT)2473
Zurab MuselianiZurab MuselianiAM,F(PTC)2573
26
Min-Hyuk LeeMin-Hyuk LeeTV(C)2367
27
Léo CearáLéo CearáTV(C),AM,F(PTC)2570
18
Jun-Jae LeeJun-Jae LeeHV,DM,TV(P)2173
73
Jae-Hwan ParkJae-Hwan ParkHV(C)2476
6
Hong-Min SongHong-Min SongDM,TV(C)2876