Huấn luyện viên: Mattia Croci-Torti
Biệt danh: Bianconeri. L'orgoglio del Ticino.
Tên thu gọn: Lugano
Tên viết tắt: LUG
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Cornaredo (15,000)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Lugano
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mattia Bottani | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
93 | Kacper Przybylko | F(C) | 31 | 82 | ||
11 | Renato Steffen | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 85 | ||
34 | Boris Babic | AM,F(PC) | 27 | 78 | ||
16 | Anto Grgić | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
23 | Milton Valenzuela | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
7 | Roman Macek | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
18 | Hicham Mahou | AM,F(PT) | 25 | 79 | ||
17 | Lukas Mai | HV(C) | 24 | 83 | ||
2 | Zachary Brault-Guillard | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
31 | Ignacio Aliseda | AM,F(PTC) | 24 | 82 | ||
1 | Amir Saipi | GK | 24 | 83 | ||
0 | Allan Arigoni | HV(PTC),DM(PT) | 26 | 80 | ||
58 | Sebastian Osigwe | GK | 30 | 77 | ||
6 | Antonios Papadopoulos | HV,DM(C) | 25 | 80 | ||
21 | Yanis Cimignani | TV(PT),AM(PTC) | 23 | 82 | ||
5 | Albian Hajdari | HV(TC) | 21 | 83 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 78 | |||
27 | Daniel Dos Santos | TV(C),AM(PTC) | 22 | 78 | ||
25 | Uran Bislimi | DM,TV,AM(C) | 25 | 83 | ||
20 | Ousmane Doumbia | HV,DM,TV(C) | 32 | 82 | ||
15 | Fotis Pseftis | GK | 22 | 65 | ||
29 | Mahmoud Belhadj Mahmoud | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
46 | Mattia Zanotti | HV,DM,TV(P) | 22 | 82 | ||
0 | Luca Molino | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
99 | Diego Mina | GK | 19 | 60 | ||
0 | Dominik Lechner | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
19 | Shkelqim Vladi | AM,F(C) | 24 | 82 | ||
0 | Johann Angstmann | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
26 | Martim Marques | HV,DM,TV(T) | 20 | 80 | ||
22 | Ayman el Wafi | HV(TC) | 20 | 80 | ||
44 | Gianluca Pizzagalli | AM(P),F(PC) | 21 | 62 | ||
47 | Ilija Maslarov | DM,TV(C) | 18 | 63 | ||
0 | Giovanni D'Agostino | AM(P),F(PC) | 20 | 68 | ||
0 | Niccolò Spinelli | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
0 | Romeo Morandi | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
28 | Yannis Ryter | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
0 | Lendrit Shala | HV(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenge League | 1 | |
Super League | 3 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 3 |
Đội bóng thù địch | |
AC Bellinzona | |
FC Chiasso |