Huấn luyện viên: Didier Tholot
Biệt danh: Sedunois. Valaisans.
Tên thu gọn: Sion
Tên viết tắt: SIO
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Tourbillon (19,600)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Sion
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Reto Ziegler | HV(TC),DM,TV(T) | 38 | 82 | ||
1 | Heinz Lindner | GK | 34 | 83 | ||
9 | Dejan Sorgić | F(C) | 35 | 81 | ||
52 | Cristian Souza | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
10 | Anton Miranchuk | AM(PTC) | 29 | 87 | ||
33 | Kevin Bua | TV,AM(PT) | 31 | 79 | ||
0 | Denis Will Poha | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
14 | Numa Lavanchy | HV,DM,TV(P) | 31 | 82 | ||
16 | Timothy Fayulu | GK | 25 | 78 | ||
6 | Marquinhos Cipriano | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 25 | 80 | ||
8 | Oliveira Baltazar | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 78 | ||
17 | Jan Kronig | HV(C) | 24 | 76 | ||
20 | Nias Hefti | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
7 | Ilyas Chouaref | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
19 | Dejan Djokic | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
29 | Théo Berdayes | F(C) | 22 | 72 | ||
2 | Joël Schmied | HV(C) | 26 | 78 | ||
5 | Noé Sow | HV(PC) | 25 | 76 | ||
21 | Liam Chipperfield | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
0 | Kevin Halabaku | AM,F(PTC) | 22 | 74 | ||
11 | Théo Bouchlarhem | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
88 | Ali Kabacalman | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
4 | Gora Diouf | HV(TC) | 21 | 67 | ||
81 | Noah Godwin | GK | 21 | 65 | ||
55 | Noah Grognuz | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
80 | Dylan Tutonda | HV,DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
32 | Pierrick Moulin | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
73 | Yohan Aymon | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
0 | Papa Gaye | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
18 | Joseph Belmar | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
24 | Ilyes Benlebsir | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
99 | Mouhcine Bouriga | F(C) | 24 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 2 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 13 |
Cup History | ||
Swiss Cup | 2015 | |
Swiss Cup | 2011 | |
Swiss Cup | 2009 | |
Swiss Cup | 2006 | |
Swiss Cup | 1997 | |
Swiss Cup | 1996 | |
Swiss Cup | 1995 | |
Swiss Cup | 1991 | |
Swiss Cup | 1986 | |
Swiss Cup | 1982 | |
Swiss Cup | 1980 | |
Swiss Cup | 1974 | |
Swiss Cup | 1965 |
Đội bóng thù địch | |
Lausanne-Sport | |
Servette FC |