Huấn luyện viên: Didier Tholot
Biệt danh: Sedunois. Valaisans.
Tên thu gọn: Sion
Tên viết tắt: SIO
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Tourbillon (19,600)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Sion
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Reto Ziegler | HV(TC),DM,TV(T) | 38 | 82 | ||
9 | Dejan Sorgić | F(C) | 34 | 81 | ||
90 | François Moubandje | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
33 | Kevin Bua | TV,AM(PT) | 30 | 79 | ||
14 | Numa Lavanchy | HV,DM,TV(P) | 30 | 82 | ||
12 | Alexandros Safarikas | GK | 24 | 73 | ||
1 | Timothy Fayulu | GK | 24 | 78 | ||
30 | Georgi Rusev | TV,AM(PT),F(PTC) | 25 | 81 | ||
8 | Oliveira Baltazar | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 23 | 78 | ||
76 | Cleilton Itaitinga | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
0 | Nias Hefti | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
7 | Ilyas Chouaref | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
2 | Sandro Theler | HV,DM,TV(PT) | 23 | 76 | ||
64 | André Edgar | DM,TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
22 | Siyar Doldur | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
29 | Théo Berdayes | F(C) | 21 | 72 | ||
15 | José Aguilar | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
2 | Joël Schmied | HV(C) | 25 | 78 | ||
0 | Liam Chipperfield | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
18 | HV,DM(PT) | 21 | 70 | |||
27 | Abdel Zagré | F(C) | 20 | 72 | ||
29 | Kevin Halabaku | AM,F(PTC) | 22 | 74 | ||
71 | Gilles Richard | HV(C) | 21 | 74 | ||
11 | Théo Bouchlarhem | TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
88 | Ali Kabacalman | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
4 | Gora Diouf | HV(TC) | 20 | 67 | ||
66 | Hervé Matondo | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super League | 2 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 13 |
Cup History | ||
Swiss Cup | 2015 | |
Swiss Cup | 2011 | |
Swiss Cup | 2009 | |
Swiss Cup | 2006 | |
Swiss Cup | 1997 | |
Swiss Cup | 1996 | |
Swiss Cup | 1995 | |
Swiss Cup | 1991 | |
Swiss Cup | 1986 | |
Swiss Cup | 1982 | |
Swiss Cup | 1980 | |
Swiss Cup | 1974 | |
Swiss Cup | 1965 |
Đội bóng thù địch | |
FC Lugano | |
Lausanne-Sport | |
Grasshopper Club | |
Servette FC |