10
Thomas CHACÓN

Full Name: Thomas Chacón Yona

Tên áo: CHACÓN

Vị trí: TV(T),AM(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Aug 17, 2000)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 164

Cân nặng (kg): 60

CLB: AC Bellinzona

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(T),AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024AC Bellinzona75
Oct 5, 2022AC Bellinzona75
Feb 1, 2022Minnesota United75
Jan 16, 2022Minnesota United75
Jan 7, 2022Minnesota United75
Oct 18, 2021Minnesota United đang được đem cho mượn: Liverpool FC Montevideo75
Aug 3, 2021Minnesota United đang được đem cho mượn: Liverpool FC Montevideo73
Apr 8, 2021Minnesota United đang được đem cho mượn: Liverpool FC Montevideo73
Mar 5, 2021Minnesota United73
Aug 17, 2019Minnesota United73
Mar 4, 2019Danubio73
Feb 22, 2019Danubio70

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3076
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3778
Cristian Souza
FC Sion
TV,AM(C)2976
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3177
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)3076
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2473
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2675
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2370
25
Chinwendu Nkama
FC Lugano
HV,DM,TV(C)2775
1
Serif Berbic
FC Lugano
GK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2367
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2378
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2675
66
Hervé Matondo
FC Sion
HV,DM,TV(C)2165
14
Fábian Gloor
FC Zürich
HV,DM,TV(PT)2270
17
Issouf DiarraIssouf DiarraAM(PT),F(PTC)1970
33
Rilind NivokaziRilind NivokaziF(C)2575