Huấn luyện viên: Andrei Prepeliță
Biệt danh: Glorioşii
Tên thu gọn: Gloria Buzău
Tên viết tắt: BUZ
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Stadionul Crâng (20,000)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Buzău
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Marcus Diniz | HV(PC) | 36 | 78 | ||
0 | Diego Ferraresso | HV,DM,TV(PT) | 31 | 76 | ||
23 | Dinko Trebotić | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
7 | Alexandru Dandea | HV(TC) | 36 | 78 | ||
17 | Alin Dobrosavlevici | HV(C) | 29 | 76 | ||
12 | Alexandru Greab | GK | 31 | 78 | ||
0 | István Fülöp | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
63 | Kristi Marku | HV(C) | 28 | 76 | ||
9 | Dominik Radić | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
0 | Marko Pervan | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | ||
80 | Denis Dumitrascu | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
27 | Radu Crisan | HV(C) | 27 | 70 | ||
23 | Andreas Mihaiu | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
80 | Răzvan Greu | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
0 | Norbert Haymamba | GK | 25 | 65 | ||
0 | Antonio Georgiev | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
19 | Cristian Dumitru | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
8 | HV,DM(C) | 21 | 77 | |||
30 | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
70 | Raul Steau | TV(C) | 22 | 75 | ||
0 | Dragos Horeboiu | GK | 21 | 70 | ||
23 | Dimitrios Patapis | HV,DM(PC),TV(C) | 27 | 73 | ||
10 | Idan Golan | AM(PTC) | 28 | 70 | ||
20 | AM(P),F(PC) | 21 | 73 | |||
0 | Vlad Prejmerean | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
29 | F(C) | 25 | 73 | |||
18 | Robert Salceanu | HV,DM(T) | 20 | 70 | ||
0 | Sergiu Pirvulescu | HV,DM(P) | 20 | 72 | ||
11 | AM,F(T) | 18 | 70 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | |||
0 | Rassambek Akhmatov | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
17 | AM,F(PT) | 18 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |