91
Dragan MIHAJLOVIĆ

Full Name: Dragan Mihajlović

Tên áo: MIHAJLOVIĆ

Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Aug 22, 1991)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: AC Bellinzona

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2023AC Bellinzona79
Feb 2, 2023AC Bellinzona80
Oct 3, 2022AC Bellinzona80
Sep 5, 2022AC Bellinzona80
Aug 26, 2022AC Bellinzona81
Jun 18, 2022Levski Sofia81
Dec 23, 2021Levski Sofia81
Sep 13, 2021Levski Sofia81
Aug 27, 2021Levski Sofia81
Apr 9, 2021Levski Sofia81
Mar 5, 2021Levski Sofia81
Feb 15, 2021Levski Sofia82
Dec 21, 2020APOEL82
Jun 28, 2019APOEL82
May 21, 2019FC Lugano82

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3076
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3778
Cristian Souza
FC Sion
TV,AM(C)2976
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3177
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)3076
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2473
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2675
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2370
25
Chinwendu Nkama
FC Lugano
HV,DM,TV(C)2775
1
Serif Berbic
FC Lugano
GK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2367
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2378
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2675
66
Hervé Matondo
FC Sion
HV,DM,TV(C)2165
Enrique AlmeidaEnrique AlmeidaAM,F(C)1975
14
Fábian Gloor
FC Zürich
HV,DM,TV(PT)2270
17
Issouf DiarraIssouf DiarraAM(PT),F(PTC)1970
33
Rilind NivokaziRilind NivokaziF(C)2575