14
Fábian GLOOR

Full Name: Fábian Gloor Ronda

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Aug 12, 2002)

Quốc gia: Cuba

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Zürich

On Loan at: AC Bellinzona

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3076
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3683
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3077
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)2976
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2373
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2575
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2270
25
Chinwendu NkamaChinwendu NkamaHV,DM,TV(C)2675
1
Serif BerbicSerif BerbicGK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2367
71
Gilles RichardGilles RichardHV(C)2174
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2065
11
Ranjan NeelakandanRanjan NeelakandanAM(C),F(PTC)1964
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2675
66
Hervé MatondoHervé MatondoHV,DM,TV(C)2165
14
Fábian GloorFábian GloorHV,DM,TV(PT)2270