25
Chinwendu NKAMA

Full Name: Chinwendu Johan Nkama

Tên áo: NKAMA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jan 7, 1998)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Lugano

On Loan at: AC Bellinzona

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024FC Lugano đang được đem cho mượn: AC Bellinzona75
May 15, 2023FC Lugano75
Jun 2, 2022FC Lugano75
Jun 1, 2022FC Lugano75
Sep 2, 2021FC Lugano đang được đem cho mượn: NK Aluminij75

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3076
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3778
Cristian SouzaCristian SouzaTV,AM(C)2976
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3177
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)3076
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2473
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2675
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2370
25
Chinwendu NkamaChinwendu NkamaHV,DM,TV(C)2775
1
Serif BerbicSerif BerbicGK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2367
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2378
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2675
66
Hervé MatondoHervé MatondoHV,DM,TV(C)2165
14
Fábian GloorFábian GloorHV,DM,TV(PT)2270
17
Issouf DiarraIssouf DiarraAM(PT),F(PTC)1970
33
Rilind NivokaziRilind NivokaziF(C)2575