Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gyeongnam
Tên viết tắt: GYE
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Changwon Civil Stadium (27,085)
Giải đấu: K League 2
Địa điểm: Changwon
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Jong-Hyuk Kim | HV(C) | 30 | 76 | ||
17 | Jae-Myung Lee | HV(C) | 33 | 73 | ||
20 | Kwang-Seon Lee | HV(C) | 35 | 76 | ||
5 | Young-Chan Kim | HV(C) | 31 | 73 | ||
50 | Jong-Pil Kim | HV(PC),DM(C) | 32 | 76 | ||
31 | Jung-Hyun Son | GK | 33 | 75 | ||
15 | Ju-Sung Woo | HV(C) | 31 | 78 | ||
6 | Byeom-Yong Kim | HV,DM,TV(PT) | 34 | 73 | ||
16 | Gwang-Jin Lee | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 76 | ||
50 | F(C) | 29 | 78 | |||
0 | Han-Bin Park | HV,DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Yukiya Sugita | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Hyeon-Cheol Jeong | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
0 | Won-Jae Park | HV,DM(PT) | 30 | 73 | ||
11 | Gi-Pyo Kwon | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 75 | ||
25 | Yun-Oh Lee | GK | 25 | 65 | ||
0 | Lachlan Wales | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
1 | Dong-Min Goh | GK | 25 | 65 | ||
21 | Min-Seo Park | HV,DM,TV(T) | 24 | 60 | ||
8 | Ji-Seung Lee | TV(C) | 25 | 65 | ||
45 | Bachana Arabuli | F(C) | 30 | 77 | ||
88 | Kang-Hee Lee | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
99 | Sang-Jun Cho | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
0 | Hélio Borges | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 73 | ||
0 | Zurab Museliani | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
26 | Min-Hyuk Lee | TV(C) | 22 | 67 | ||
27 | Léo Ceará | TV(C),AM,F(PTC) | 25 | 70 | ||
18 | Jun-Jae Lee | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
73 | Jae-Hwan Park | HV(C) | 24 | 76 | ||
6 | Hong-Min Song | DM,TV(C) | 28 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
K League 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |