Huấn luyện viên: Gustavo Biscayzacú
Biệt danh: Darseneros
Tên thu gọn: RP Montevideo
Tên viết tắt: RIV
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Saroldi (6,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yonatan Irrazábal | GK | 36 | 78 | ||
5 | Jonathan Barboza | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
13 | Christian Almeida | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
0 | Ramiro Fernández | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
0 | Diego Vicente | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
4 | Horacio Salaberry | HV(C) | 37 | 79 | ||
18 | Maicol Cabrera | F(C) | 27 | 76 | ||
9 | Jonathan Dos Santos | F(C) | 32 | 78 | ||
8 | Ramiro Cristóbal | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
5 | Ezequiel Busquets | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
0 | Fabrizio Correa | GK | 23 | 73 | ||
0 | Matías Alfonso | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
32 | Kliver Moreno | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
0 | Tiago Galletto | DM,TV(C) | 21 | 77 | ||
7 | Joaquín Lavega | TV,AM(PT) | 19 | 78 | ||
11 | Juan de Los Santos | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
36 | Agustín Vera | TV(C) | 20 | 73 | ||
20 | Agustín Chopitea | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | |||
4 | Santiago Corbo | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
2 | Fabricio Vidal | HV(C) | 21 | 73 | ||
0 | TV,AM(C) | 22 | 65 | |||
33 | Ihojan Pérez | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
31 | Faustino Barone | F(C) | 17 | 73 | ||
0 | Emiliano Fernàndez | AM,F(P) | 22 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda División | 6 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Montevideo Wanderers | |
CA Bella Vista |