Biệt danh: Darsenero. La Dársena.
Tên thu gọn: RP Montevideo
Tên viết tắt: RIV
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Saroldi (6,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Damián Frascarelli | GK | 40 | 76 | |
23 | ![]() | Federico Rodríguez | F(C) | 34 | 78 | |
13 | ![]() | Christian Almeida | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Mauro Estol | TV(C) | 30 | 77 | |
25 | ![]() | Fabrizio Correa | GK | 24 | 76 | |
77 | ![]() | Santiago Mederos | TV,AM(TC) | 27 | 76 | |
22 | ![]() | Matías Alfonso | DM,TV(C) | 25 | 78 | |
4 | ![]() | Lautaro Pertusatti | HV(PC) | 24 | 73 | |
30 | ![]() | Juan Quintana | AM,F(P) | 25 | 76 | |
11 | ![]() | Juan de Los Santos | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |
10 | ![]() | Agustín Vera | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | |
27 | ![]() | Mauro Cachi | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Rodrigo Cabrera | HV(TC) | 20 | 73 | |
33 | ![]() | Ihojan Pérez | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | |
0 | ![]() | Facundo de León | AM,F(P) | 21 | 73 | |
19 | ![]() | Faustino Barone | F(C) | 19 | 76 | |
2 | ![]() | Facundo Pérez | HV(C) | 21 | 70 | |
12 | ![]() | José Arbio | GK | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Tomás López | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
24 | ![]() | Diego Castrillo | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
9 | ![]() | Tiziano Correa | F(C) | 20 | 75 | |
18 | ![]() | Ian López | TV,AM(P) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Inti López | F(C) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Nicolás Dos Santos | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Guillermo Gandolfo | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Rodrigo Pintado | DM,TV(C) | 20 | 70 | |
26 | ![]() | Guillermo Oroño | DM,TV(C) | 20 | 70 | |
30 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | ||
28 | ![]() | Lorenzo González | HV(TC) | 20 | 65 | |
29 | ![]() | Lucas Camejo | HV,DM,TV(T) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda División | 6 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Montevideo Wanderers |
![]() | CA Bella Vista |
![]() | Liverpool FC Montevideo |