20
Mo SANGARE

Full Name: Mohammed Sangare

Tên áo: SANGARE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Dec 28, 1998)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: AC Bellinzona

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024AC Bellinzona75
Jul 18, 2024Livingston75
May 16, 2024Livingston75
May 9, 2024Livingston73
Jan 11, 2024Livingston73
Jan 8, 2024Livingston72
Jun 27, 2023Livingston72
Sep 6, 2022Accrington Stanley72
May 31, 2022Accrington Stanley70
Jan 21, 2022Newcastle United70
Jun 22, 2021Newcastle United70
Jun 2, 2021Newcastle United70
Jun 1, 2021Newcastle United70
Sep 30, 2020Newcastle United đang được đem cho mượn: Accrington Stanley70

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3076
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3683
Cristian Souza
FC Sion
TV,AM(C)2976
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
Rodrigo PolleroRodrigo PolleroF(C)2877
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3077
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)3076
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2473
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2675
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2370
25
Chinwendu Nkama
FC Lugano
HV,DM,TV(C)2775
1
Serif Berbic
FC Lugano
GK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2367
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2278
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2675
66
Hervé Matondo
FC Sion
HV,DM,TV(C)2165
Enrique AlmeidaEnrique AlmeidaAM,F(C)1975
14
Fábian Gloor
FC Zürich
HV,DM,TV(PT)2270