26
Nassim L'GHOUL

Full Name: Nassim L'ghoul

Tên áo: L'GHOUL

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Jul 30, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: AC Bellinzona

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024AC Bellinzona70
Jun 18, 2024Clermont Foot 6370
Jun 13, 2024Clermont Foot 6365
Aug 21, 2023Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: FC Biel-Bienne65
Feb 5, 2022Lyon La Duchère65
Mar 9, 2021Dartford65
Oct 23, 2020Bromley FC65

AC Bellinzona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Dragan MihajlovićDragan MihajlovićHV,DM(PT),TV(PTC)3379
8
Nicola SutterNicola SutterHV,DM,TV(C)3077
24
Sebastián GorgaSebastián GorgaHV(PC)3176
4
Jonathan SabbatiniJonathan SabbatiniDM,TV,AM(C)3778
Cristian Souza
FC Sion
TV,AM(C)2976
22
Simon EnzlerSimon EnzlerGK2776
77
Nuno da SilvaNuno da SilvaTV,AM(PT)3177
10
Thomas ChacónThomas ChacónTV(T),AM(TC)2475
27
Jetmir KrasniqiJetmir KrasniqiHV(PC),DM,TV(P)3076
34
Ilan SauterIlan SauterHV(C)2473
26
Nassim L'GhoulNassim L'GhoulAM(PTC)2770
20
Mo SangareMo SangareDM,TV,AM(C)2675
7
Caleb ChukwuemekaCaleb ChukwuemekaF(C)2370
25
Chinwendu Nkama
FC Lugano
HV,DM,TV(C)2775
1
Serif Berbic
FC Lugano
GK2370
76
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2674
3
Aris SörensenAris SörensenHV(C)2467
30
Nicolás RossiNicolás RossiAM(PTC),F(PT)2378
2
Hugo LamyHugo LamyHV(PC),DM(P)2165
88
Néhemie LusuenaNéhemie LusuenaDM,TV(C)2775
66
Hervé Matondo
FC Sion
HV,DM,TV(C)2165
14
Fábian Gloor
FC Zürich
HV,DM,TV(PT)2270
17
Issouf DiarraIssouf DiarraAM(PT),F(PTC)1970
33
Rilind NivokaziRilind NivokaziF(C)2575