Biệt danh: Picapiedras. Rojiverdes. Ramplenses.
Tên thu gọn: RJ Montevideo
Tên viết tắt: RAM
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Estadio Olimpico (URU) (9,500)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Lucero Álvarez | GK | 40 | 78 | |
32 | ![]() | Diego Arismendi | DM,TV(C) | 37 | 80 | |
10 | ![]() | Nicolás Mezquida | AM,F(PTC) | 33 | 77 | |
20 | ![]() | Lucas Tamareo | DM,TV(C) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Julio Buffarini | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | |
10 | ![]() | Christian Tabó | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |
23 | ![]() | Enrique Etcheverry | HV(P),DM(PC) | 28 | 77 | |
21 | ![]() | Adrián Leites | AM,F(C) | 33 | 76 | |
7 | ![]() | Lautaro Rinaldi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |
22 | ![]() | Nicolás Dibble | AM,F(PTC) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Matías Toma | HV,DM(P) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Nicolás Olivera | HV(C) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Santiago Brunelli | HV(C) | 26 | 78 | |
12 | ![]() | Lucio Segovia | GK | 25 | 65 | |
14 | ![]() | Diego Rosa | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | |
15 | ![]() | Juan Plada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 73 | |
2 | ![]() | Jonathan Toledo | HV(C) | 29 | 75 | |
15 | ![]() | Álvaro Gracés | HV(PC),DM(P) | 24 | 73 | |
10 | ![]() | Gustavo Machado | AM(PTC) | 23 | 73 | |
5 | ![]() | Isaac Méndez | DM,TV(C) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | Edhard Greising | HV,DM(T) | 24 | 76 | |
26 | ![]() | Matías Núñez | DM,TV(C) | 24 | 75 | |
3 | ![]() | Lautaro Centurión | HV(C) | 24 | 75 | |
28 | ![]() | Franco Casuriaga | DM,TV(C) | 19 | 70 | |
19 | ![]() | Maximiliano Burruzo | F(C) | 22 | 73 | |
25 | ![]() | Maicol Vera | GK | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda División | 4 |
![]() | Primera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CA Cerro |