Huấn luyện viên: Christian Heinle
Biệt danh: Wikinger
Tên thu gọn: Ried
Tên viết tắt: SVR
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Fill Metallbau Stadion (7,680)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Ried im Innkreis
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Marcel Ziegl | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
1 | Andreas Leitner | GK | 30 | 80 | ||
23 | Michael Sollbauer | HV(C) | 34 | 80 | ||
0 | Julian Baumgartner | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 73 | ||
0 | Saliou Sané | F(C) | 32 | 77 | ||
6 | Markus Lackner | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
0 | Lumor Agbenyenu | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
11 | Nils Seufert | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
0 | Nemanja Celić | HV(TC),DM(C) | 25 | 78 | ||
26 | Felix Seiwald | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
0 | Ante Bajic | TV,AM(PT) | 29 | 77 | ||
0 | Nik Marinsek | TV(C) | 25 | 75 | ||
15 | Matthias Gragger | HV(PC) | 23 | 73 | ||
0 | Patrick Moser | GK | 21 | 70 | ||
66 | David Ungar | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
17 | Philipp Pomer | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
16 | Nicolas Zdichynec | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
0 | Dominik Velecky | TV(C) | 22 | 66 | ||
18 | Robin Ungerath | F(C) | 25 | 68 | ||
0 | Gontie Diomandé | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
23 | Josef Weberbauer | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | ||
0 | Antonio van Wyk | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
11 | Denizcan Cosgun | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
19 | Julian Turi | HV(C) | 23 | 74 | ||
0 | Stefan Kordic | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Thomas Jungbauer | HV(C) | 19 | 63 | ||
28 | Wilfried Eza | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
19 | Fabian Wohlmuth | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | ||
9 | Mark Grosse | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erste Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
ÖFB-Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
LASK Linz |