Huấn luyện viên: Dietmar Kühbauer
Biệt danh: WAC
Tên thu gọn: Wolfsberg
Tên viết tắt: WAC
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Lavanttal-Arena (8,000)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Wolfsberg
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Markus Pink | F(C) | 33 | 79 | ||
0 | Thorsten Röcher | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
8 | Simon Piesinger | HV,DM(C) | 32 | 80 | ||
31 | Maximilian Ullmann | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
17 | David Atanga | AM(PTC),F(PT) | 28 | 79 | ||
22 | Dominik Baumgartner | HV(C) | 28 | 82 | ||
3 | Jonathan Scherzer | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
20 | Dejan Zukić | TV(C),AM(TC) | 23 | 82 | ||
10 | Thomas Sabitzer | F(C) | 24 | 78 | ||
12 | Nikolas Polster | GK | 22 | 76 | ||
32 | Lukas Gütlbauer | GK | 24 | 76 | ||
37 | Nicolas Wimmer | HV(C) | 29 | 80 | ||
11 | Thierno Ballo | AM,F(PTC) | 23 | 83 | ||
97 | Adis Jasic | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 80 | ||
21 | David Skubl | GK | 23 | 65 | ||
19 | Sandro Altunashvili | TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
44 | Ervin Omic | HV,DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
7 | Angelo Gattermayer | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
14 | Pascal Müller | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
9 | Sankara Karamoko | F(C) | 21 | 72 | ||
5 | Cheick Mamadou Diabaté | HV(C) | 21 | 73 | ||
34 | Emmanuel Ofori Agyemang | TV,AM(TC) | 21 | 65 | ||
77 | Maximilian Scharfetter | DM,TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
47 | Erik Kojzek | F(C) | 19 | 73 | ||
2 | Boris Matić | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 73 | ||
27 | Chibuike Nwaiwu | HV,DM,TV(C) | 21 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erste Liga | 1 | |
Regionalliga Mitte | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SK Sturm Graz | |
SK Austria Klagenfurt |