Huấn luyện viên: Manfred Schmid
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wolfsberg
Tên viết tắt: WAC
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Lavanttal-Arena (8,000)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Wolfsberg
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Thorsten Röcher | AM(PT),F(PTC) | 32 | 80 | ||
8 | Simon Piesinger | HV,DM(C) | 31 | 80 | ||
16 | Mario Leitgeb | DM,TV(C) | 35 | 82 | ||
1 | Hendrik Bonmann | GK | 30 | 78 | ||
27 | Michael Novak | HV,DM(PT) | 33 | 80 | ||
7 | Konstantin Kerschbaumer | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
22 | Dominik Baumgartner | HV(C) | 27 | 82 | ||
3 | Jonathan Scherzer | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | ||
23 | Florian Rieder | TV(C),AM(PTC) | 27 | 79 | ||
10 | Thomas Sabitzer | F(C) | 23 | 78 | ||
6 | HV,DM,TV(C) | 21 | 76 | |||
4 | Scott Kennedy | HV(TC) | 27 | 78 | ||
32 | Lukas Gütlbauer | GK | 23 | 73 | ||
70 | Thierno Ballo | AM(PTC) | 22 | 78 | ||
20 | Augustine Boakye | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
97 | Adis Jasic | HV,DM(PT),TV(PTC) | 21 | 80 | ||
21 | David Skubl | GK | 22 | 65 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | |||
26 | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | |||
19 | Sandro Altunashvili | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
44 | Ervin Omic | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
17 | Nikolas Veratschnig | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 78 | ||
14 | Pascal Müller | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
13 | Tobias Gruber | HV(C) | 19 | 68 | ||
0 | Sankara Karamoko | F(C) | 20 | 72 | ||
5 | Cheick Mamadou Diabaté | HV(C) | 20 | 65 | ||
77 | Maximilian Scharfetter | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
15 | Michael Morgenstern | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erste Liga | 1 | |
Regionalliga Mitte | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SV Ried | |
ATSV Wolfsberg |