29
Sergio GONZÁLEZ

Full Name: Sergio Fabián González

Tên áo: S. GONZÁLEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Apr 5, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: CD Técnico Universitario

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2024CD Técnico Universitario79
May 8, 2024CD Mushuc Runa79
May 8, 2024CD Mushuc Runa77
Jan 1, 2024CD Mushuc Runa77
Oct 3, 2023CD Mushuc Runa77
Feb 9, 2023CD Mushuc Runa77
Sep 3, 2021Guillermo Brown77
Aug 11, 2020Niki Volos77
Aug 2, 2019Independiente Rivadavia77
Jan 13, 2019Guillermo Brown77
Jan 9, 2019Guillermo Brown80
Jul 23, 2018Lanús80
Jan 19, 2018Lanús đang được đem cho mượn: San Martín de Tucumán80
Dec 2, 2017Lanús80
Dec 1, 2017Lanús80

CD Técnico Universitario Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Elvis PattaElvis PattaAM(C),F(PTC)3478
Tito ValenciaTito ValenciaHV,DM,TV,AM(P)3475
6
Édison VegaÉdison VegaDM,TV,AM(C)3477
37
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV,AM(T)3477
22
Darwin CueroDarwin CueroGK3077
29
Sergio GonzálezSergio GonzálezAM(PT),F(PTC)2979
32
Carlos PérezCarlos PérezHV(C)2978
21
Juan JiménezJuan JiménezTV,AM(C)3077
9
Joseph CoxJoseph CoxF(C)3074
1
Walter ChávezWalter ChávezGK3080
31
Edison CarcelénEdison CarcelénHV(TC)3277
20
José CazaresJosé CazaresHV(P),DM,TV(PC)3379
61
Jefferson CaicedoJefferson CaicedoDM,TV(C)3077
15
José HernándezJosé HernándezHV,DM,TV(T)2877
2
Bryan HernándezBryan HernándezHV,DM,TV(P)2670
24
John MeroJohn MeroGK3065
4
Roberto LuzarragaRoberto LuzarragaHV(C)3376
26
Marlon MedrandaMarlon MedrandaHV(TC),DM(T)2576
23
Davis CamachoDavis CamachoTV(C)2665
9
Diego LedesmaDiego LedesmaF(C)3176
55
Alex MendozaAlex MendozaTV(C)2565
33
Jair CastilloJair CastilloHV,DM,TV(T)2773
13
Byron AnguloByron AnguloAM(PTC)2876
14
Jimmy MinaJimmy MinaHV(PC)2573
76
Emanuel TorresEmanuel TorresDM,TV(C)2370