24
Dario TADIC

Full Name: Dario Tadic

Tên áo: TADIC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 34 (May 11, 1990)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 77

CLB: SKN St.Pölten

Squad Number: 24

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024SKN St.Pölten81
Jun 26, 2023SKN St.Pölten81
Oct 7, 2020TSV Hartberg81
Oct 1, 2020TSV Hartberg78
May 3, 2019TSV Hartberg78

SKN St.Pölten Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Christian RamsebnerChristian RamsebnerHV(C)3578
10
Marcel RitzmaierMarcel RitzmaierTV,AM(TC)3178
27
Pirmin StrasserPirmin StrasserGK3479
24
Dario TadicDario TadicF(C)3481
20
Daniel SchützDaniel SchützTV,AM(PT)3378
Thomas VollnhoferThomas VollnhoferGK4075
2
Stefan TheskerStefan TheskerHV(TC)3378
Stefan NutzStefan NutzDM,TV,AM(C)3279
9
Bernd GschweidlBernd GschweidlAM(PT),F(PTC)2979
5
Souleymane KonéSouleymane KonéHV,DM(C)2875
Johannes TartarottiJohannes TartarottiTV,AM(C)2577
7
Kévin MonzialoKévin MonzialoAM,F(PT)2470
3
Dirk CarlsonDirk CarlsonHV(T),DM,TV(TC)2678
6
Karim ConteKarim ConteDM,TV(C)2573
15
Sondre SkogenSondre SkogenHV(C)2468
8
Christoph MessererChristoph MessererDM,TV(C)2374
21
Malcolm StoltMalcolm StoltTV(C)2373
Elijah Just
AC Horsens
TV(PT),AM(PTC)2476
20
Gabriel KirejczykGabriel KirejczykF(C)2173
18
Benedict ScharnerBenedict ScharnerTV,AM(PT)1970
47
Dario Naamo
SJK
HV,DM,TV(PT)1975
77
Din BarlovDin BarlovAM(PTC)2170
Tom Hülsmann
Bayern München
GK2073
37
Julian KeiblingerJulian KeiblingerHV,DM,TV(P)2376
19
David RieglerDavid RieglerHV(C)2173
70
Gerhard DombaxiGerhard DombaxiHV,DM,TV(T)2873