12
Wilguens PAUGAIN

Full Name: Wilguens Paugain

Tên áo: PAUGAIN

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Aug 24, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Zulte Waregem

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2025Zulte Waregem72
Feb 2, 2025SKN St.Pölten đang được đem cho mượn: Zulte Waregem72
Dec 4, 2024SKN St.Pölten72
May 24, 2024FK Auda72
May 17, 2024FK Auda70
Sep 18, 2023FK Auda70

Zulte Waregem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Jelle VossenJelle VossenAM,F(C)3680
20
Nicolas RommensNicolas RommensDM,TV(C)3079
1
Louis BostynLouis BostynGK3176
4
Laurent LemoineLaurent LemoineHV,DM(C)2776
23
Ennio van der GouwEnnio van der GouwGK2480
3
Anton TangheAnton TangheHV(C)2682
25
Stavros GavrielStavros GavrielAM(PT),F(PTC)2378
Youssef Challouk
KV Kortrijk
AM(PTC),F(PT)2976
30
Sef van DammeSef van DammeGK2265
31
Lukas WillenLukas WillenHV(C)2280
17
Pape Demba DiopPape Demba DiopDM,TV(C)2180
20
Tobias HedlTobias HedlAM,F(PTC)2274
12
Wilguens PaugainWilguens PaugainHV,DM,TV,AM(P)2372
21
Tochukwu NnadiTochukwu NnadiDM,TV(C)2175
38
Arthur HarinckArthur HarinckAM(C)2065
19
Benoit NyssenBenoit NyssenHV(PC),DM,TV(P)2778
10
Abdoulaye TraoréAbdoulaye TraoréAM,F(PTC)2176
47
Andres LabieAndres LabieHV(C)2172
55
Yannick CappelleYannick CappelleHV,DM,TV,AM(T)2173
46
Leonard KetelsLeonard KetelsHV(C)1965
44
Naïm Abou BakrNaïm Abou BakrHV(PT),DM,TV(P)2265
60
Alia DiongueAlia DiongueAM(C)2065
53
Kewan VembaKewan VembaTV,AM(PT)1965
62
Arthur BrackeArthur BrackeAM,F(PTC)2265
14
Atli BarkarsonAtli BarkarsonHV,DM,TV(T)2478
59
Dylan DemuynckDylan DemuynckAM,F(PT)2173
24
Jeppe ErenbjergJeppe ErenbjergAM(PTC)2578
22
Joseph OpokuJoseph OpokuAM(T),F(TC)1976