Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hutnik
Tên viết tắt: HUT
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Suche Stawy (1,669)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Kraków
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Igors Tarasovs | HV,DM,TV(C) | 36 | 78 | |
8 | ![]() | Patrik Misak | TV(C) | 34 | 78 | |
6 | ![]() | Maciej Urbanczyk | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Wiktor Nowak | F(C) | 26 | 70 | |
45 | ![]() | Daniel Hoyo-Kowalski | HV(C) | 21 | 70 | |
22 | ![]() | Mateusz Sowinski | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Michal Zieba | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
77 | ![]() | Mateusz Kuzimski | F(C) | 33 | 78 | |
27 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
10 | ![]() | Kamil Glogowski | HV,DM(C) | 20 | 65 | |
9 | ![]() | Yevheniy Belych | TV,AM(C) | 24 | 65 | |
23 | ![]() | Jerzy Tomal | HV(PC) | 21 | 72 | |
4 | ![]() | Lukasz Kedziora | HV,DM(C) | 26 | 67 | |
70 | ![]() | AM(T),F(TC) | 21 | 63 | ||
76 | ![]() | Patryk Kielis | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | I Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | KS Cracovia |