# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | William Alves | HV(C) | 37 | 78 | ||
0 | Jefferson Feijão | HV,DM,TV(P) | 38 | 73 | ||
0 | Gonçalves Baraka | DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
0 | Francinilson Maranhão | AM,F(PT) | 34 | 73 | ||
0 | Rafael Pereira | HV(C) | 40 | 76 | ||
0 | Rafael Alemão | HV(C) | 38 | 77 | ||
0 | Barbosa Willie | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
0 | Michel Douglas | F(C) | 33 | 76 | ||
0 | Daniel Pereira | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
0 | Everton Sena | HV(C) | 33 | 77 | ||
0 | Lucas Siqueira | DM,TV(C) | 36 | 73 | ||
0 | Matheus Matias | F(C) | 26 | 75 | ||
0 | Gabriel Rodrigues | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
0 | Henrique Lordelo | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Douglas Eskilo | AM(PTC) | 30 | 65 | ||
0 | Christofoly Toty | HV,DM,TV(P) | 33 | 74 | ||
0 | Ventura Genílson | HV(C) | 34 | 72 | ||
0 | João Pedro | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
0 | Wagner Balotelli | HV(T),DM(TC),TV(C) | 32 | 72 | ||
0 | Martins Deivity | GK | 33 | 73 | ||
0 | Mollercke Rafinha | AM(PC) | 33 | 78 | ||
0 | Luis Felipe | HV(C) | 28 | 67 | ||
0 | André Luiz | GK | 28 | 70 | ||
0 | Matheus Melo | TV,AM(C) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série C | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa do Nordeste | 1 |
Cup History | ||
Copa do Nordeste | 2016 |
Đội bóng thù địch | |
Sport Recife | |
Náutico | |
Salgueiro AC | |
Retrô FC |