Huấn luyện viên: Evgeni Averyanov
Biệt danh: Uraltsy. Orange and Black. Bumblebees.
Tên thu gọn: U Yekaterinburg
Tên viết tắt: URA
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Ekaterinburg Arena (35,000)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Yekaterinburg
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Timur Ayupov | HV,DM(C) | 31 | 80 | ||
24 | Egor Filipenko | HV,DM(C) | 36 | 80 | ||
8 | Danijel Miškić | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
43 | Timofey Margasov | HV,DM,TV(P) | 32 | 81 | ||
27 | Ivan Chudin | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
99 | Dmitriy Arapov | GK | 31 | 78 | ||
2 | Silvije Begić | HV(C) | 31 | 82 | ||
46 | Artem Mamin | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
20 | Evgeniy Markov | F(C) | 30 | 82 | ||
22 | Mingiyan Beveev | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
5 | Andrey Egorychev | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||
77 | Denis Scherbitskiy | GK | 28 | 78 | ||
44 | Vladislav Malkevich | HV,DM(T) | 25 | 78 | ||
6 | Leo Goglichidze | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
14 | Yuriy Zheleznov | AM(PTC) | 22 | 75 | ||
17 | Martin Sekulić | F(C) | 26 | 79 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 74 | |||
75 | Fanil Sungatulin | HV,DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
71 | Aleksey Mamin | GK | 25 | 73 | ||
72 | Dmitriy Latykhov | F(C) | 21 | 70 | ||
16 | Fernando Ítalo | HV(C) | 22 | 78 | ||
15 | Ilya Ishkov | AM,F(PTC) | 19 | 78 | ||
94 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |||
42 | Egor Mosin | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 70 | ||
50 | Maksim Voronov | AM(P),F(PC) | 17 | 67 | ||
70 | HV(TC),DM,TV(C) | 18 | 70 | |||
18 | Nikita Morozov | AM(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian First League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Amkar Perm | |
FC Orenburg |