?
Jeremy DUDZIAK

Full Name: Jeremy Calvin Dudziak

Tên áo: DUDZIAK

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Aug 28, 1995)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2025Hertha BSC82
Dec 1, 2024Hertha BSC82
Dec 1, 2024Hertha BSC83
Aug 7, 2023Hertha BSC83
Jul 3, 2023Hertha BSC83
Jun 2, 2023SpVgg Greuther Fürth83
Jun 1, 2023SpVgg Greuther Fürth83
Feb 20, 2023SpVgg Greuther Fürth đang được đem cho mượn: Hatayspor83
Jan 27, 2023Hatayspor83
May 18, 2022SpVgg Greuther Fürth83
Aug 17, 2021SpVgg Greuther Fürth83
Sep 11, 2020Hamburger SV83
Sep 3, 2020Hamburger SV82
Aug 8, 2020Hamburger SV82
Jul 26, 2019Hamburger SV82

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3285
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK3078
Paul SeguinPaul SeguinDM,TV(C)3084
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
Sebastian GronningSebastian GronningF(C)2878
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2677
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PTC),DM(PT)2783
Leon JensenLeon JensenDM,TV,AM(C)2882
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM,TV(C)2582
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2683
8
Kevin SessaKevin SessaTV,AM(PC)2582
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2482
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2382
Kelian NsonaKelian NsonaAM,F(PT)2378
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2680
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2282
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2180
Gustav ChristensenGustav ChristensenAM(PT),F(PTC)2073
Julian EitschbergerJulian EitschbergerHV(PC),DM(P)2174
Robert KwasigrochRobert KwasigrochGK2170
Maurice Krattenmacher
Bayern München
TV(C),AM(PTC)1978
Dion AjvaziDion AjvaziTV(C),AM(TC)2170
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)2080
43
Tim GollerTim GollerGK2070
Tim HoffmannTim HoffmannHV(TC)2073
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)2070
Niklas KolbeNiklas KolbeHV(C)2876
21
Boris Mamuzah LumBoris Mamuzah LumDM,TV(C)1767
Lukas MichelbrinkLukas MichelbrinkDM,TV,AM(C)2065
34
Selim TelibSelim TelibDM,TV(C)1965