Huấn luyện viên: Jesper Sørensen
Biệt danh: 'Caps. Blue-and-White. The Village.
Tên thu gọn: Vancouver
Tên viết tắt: VAN
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: BC Place Stadium (60,000)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Vancouver
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Damir Kreilach | TV,AM,F(C) | 35 | 80 | ||
26 | Stuart Armstrong | TV,AM(PTC) | 32 | 84 | ||
25 | Ryan Gauld | AM,F(PTC) | 29 | 86 | ||
15 | Bjorn Inge Utvik | HV(C) | 28 | 80 | ||
3 | Sam Adekugbe | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 30 | 82 | ||
20 | Andrés Cubas | DM,TV(C) | 28 | 85 | ||
4 | Ranko Veselinović | HV(C) | 25 | 83 | ||
6 | Tristan Blackmon | HV(PC) | 28 | 82 | ||
24 | Brian White | F(C) | 28 | 84 | ||
2 | Mathías Laborda | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 82 | ||
1 | Yohei Takaoka | GK | 28 | 83 | ||
0 | Jayden Nelson | AM(PTC),F(PT) | 22 | 78 | ||
16 | Sebastian Berhalter | TV,AM(C) | 23 | 80 | ||
13 | Ralph Priso | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
45 | Pedro Vite | TV(C),AM(PTC) | 22 | 82 | ||
32 | Isaac Boehmer | GK | 23 | 73 | ||
12 | Belal Halbouni | HV(C) | 25 | 73 | ||
22 | Ali Ahmed | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 24 | 82 | ||
50 | Max Anchor | GK | 20 | 67 | ||
0 | J C Ngando | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
18 | Édier Ocampo | HV,DM,TV(P) | 21 | 79 | ||
27 | Giuseppe Bovalina | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
59 | Jeevan Badwal | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
52 | Nicolas Fleuriau Chateau | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
0 | Tate Johnson | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Portland Timbers | |
Seattle Sounders | |
Toronto FC | |
CF Montréal |