Full Name: Erol Erdal Alkan
Tên áo: ALKAN
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Feb 16, 1994)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 75
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2022 | KFC Esperanza Pelt | 76 |
Feb 2, 2022 | Finn Harps | 76 |
Jul 16, 2021 | Utaş Uşakspor | 76 |
Jun 18, 2021 | Etar Veliko Tarnovo | 76 |
Mar 1, 2021 | Etar Veliko Tarnovo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | |||
Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | |||
Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Gijs Brouwers | TV(C) | 28 | 70 | |||
Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | |||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
Jessy Hendrikx | F(C) | 22 | 67 | |||
Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |