Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Esperanza
Tên viết tắt: ESP
Năm thành lập: 1937
Sân vận động: Gemeentelijk Stadion De Roosen (1,700)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Neerpelt
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | ||
0 | Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | ||
0 | Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
0 | Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | ||
0 | Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Gijs Brouwers | TV(C) | 29 | 70 | ||
0 | Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | ||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 24 | 65 | ||
0 | Jessy Hendrikx | F(C) | 23 | 67 | ||
0 | Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
0 | Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |