Full Name: Jean Black
Tên áo: BLACK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 35 (Mar 10, 1989)
Quốc gia: Angola
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 73
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2019 | KFC Esperanza Pelt | 71 |
Oct 30, 2015 | RWDM Brussels FC | 71 |
Jul 29, 2015 | RWDM Brussels FC | 71 |
Jul 27, 2015 | RWDM Brussels FC | 68 |
Jul 25, 2015 | KV Turnhout | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | |||
Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | |||
Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |||
Gijs Brouwers | TV(C) | 28 | 70 | |||
Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | |||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
Jessy Hendrikx | F(C) | 22 | 67 | |||
Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 |