Full Name: Senne Verbiest
Tên áo: VERBIEST
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (May 9, 1996)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 31, 2018 | KFC Esperanza Pelt | 75 |
Jun 28, 2017 | KFC Dessel Sport | 75 |
Oct 8, 2016 | KRC Genk đang được đem cho mượn: Lommel SK | 75 |
Aug 1, 2016 | KRC Genk đang được đem cho mượn: Lommel SK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | |||
Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | |||
Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Gijs Brouwers | TV(C) | 28 | 70 | |||
Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | |||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
Jessy Hendrikx | F(C) | 22 | 67 | |||
Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |