Biệt danh: Gakgoşlar
Tên thu gọn: Elazığspor
Tên viết tắt: ELA
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Elazig Atatürk (14,467)
Giải đấu: 2.Lig Kirmizi
Địa điểm: Elazığ
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Bahattin Köse | F(C) | 34 | 77 | |
7 | ![]() | Kerim Frei | AM(PTC) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Mesut Saray | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 67 | |
94 | ![]() | Murat Torun | F(C) | 30 | 75 | |
80 | ![]() | Beykan Simsek | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |
27 | ![]() | Fatih Kiran | HV(T),DM(PT) | 32 | 65 | |
90 | ![]() | Muammer Yildirim | GK | 34 | 73 | |
17 | ![]() | Hakan Canbazoğlu | GK | 37 | 76 | |
61 | ![]() | Halil Ibrahim Sönmez | AM,F(PTC) | 34 | 67 | |
4 | ![]() | Muhammed Gonulacar | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Efe Tatli | DM,TV(C) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
1 | ![]() | Yigit Kafkasyali | GK | 26 | 65 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 67 | ||
5 | ![]() | Ercan Coskun | HV(TC),DM(T) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Ulas Yilmaz | TV,AM(PC) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Ismet Yumakogullari | GK | 29 | 67 | |
54 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | ||
14 | ![]() | Maksut Taşkiran | TV,AM(C) | 30 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Diyarbakirspor |
![]() | Batman Petrolspor |