Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Türkgücü
Tên viết tắt: TUR
Năm thành lập: 1975
Sân vận động: Sportpark Heimstetten (3,100)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Munich
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Marco Holz | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
33 | ![]() | Michael Zant | HV(C) | 29 | 72 | |
5 | ![]() | Christoph Rech | HV(TC) | 32 | 75 | |
19 | ![]() | Stefan Maderer | F(C) | 28 | 74 | |
9 | ![]() | Mario Crnicki | F(C) | 27 | 75 | |
61 | ![]() | Ünal Tosun | TV,AM(C) | 32 | 75 | |
1 | ![]() | Julius Schmid | GK | 24 | 67 | |
20 | ![]() | Anes Osmanoski | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | |
31 | ![]() | Sebastian Kolbe | GK | 29 | 73 | |
18 | ![]() | Leo Gabelunke | AM(T),F(TC) | 20 | 60 | |
9 | ![]() | F(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |