Full Name: Serhat Koç
Tên áo: KOÇ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jul 18, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 166
Cân nặng (kg): 64
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2019 | KFC Esperanza Pelt | 73 |
Oct 20, 2017 | SV TEC | 73 |
Oct 16, 2017 | SV TEC | 78 |
Mar 14, 2017 | Royal Cappellen | 78 |
Oct 26, 2014 | Sanlıurfaspor | 78 |
Aug 17, 2014 | Sanlıurfaspor | 78 |
Apr 8, 2014 | Helmond Sport | 78 |
Jun 5, 2013 | Helmond Sport | 78 |
May 31, 2013 | FC Eindhoven | 78 |
Oct 23, 2009 | FC Groningen | 78 |
Oct 23, 2009 | FC Groningen đang được đem cho mượn: SC Cambuur | 78 |
Oct 23, 2009 | FC Groningen | 78 |
Oct 23, 2009 | SC Cambuur | 78 |
Oct 23, 2009 | FC Groningen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | |||
Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | |||
Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Gijs Brouwers | TV(C) | 29 | 70 | |||
Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | |||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 24 | 65 | ||
Jessy Hendrikx | F(C) | 23 | 67 | |||
Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |