Full Name: Ruud Swinkels
Tên áo: SWINKELS
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Feb 23, 1987)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2022 | KFC Esperanza Pelt | 73 |
Nov 16, 2021 | FC Eindhoven | 73 |
Nov 11, 2021 | FC Eindhoven | 77 |
Nov 20, 2020 | FC Eindhoven | 77 |
Nov 15, 2020 | FC Eindhoven | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | |||
Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | |||
Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Gijs Brouwers | TV(C) | 28 | 70 | |||
Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | |||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
Jessy Hendrikx | F(C) | 22 | 67 | |||
Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |