Biệt danh: Schapenkoppen
Tên thu gọn: Dordrecht
Tên viết tắt: DOR
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: GN Bouw Stadion (4,234)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Dordrecht
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Jari Schuurman | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | |
16 | ![]() | Léo Seydoux | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | |
63 | ![]() | Celton Biai | GK | 24 | 76 | |
11 | ![]() | Joshua Pynadath | AM,F(PT) | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Joep van der Sluijs | AM(PTC) | 23 | 75 | |
18 | ![]() | Ben Scholte | TV,AM,F(C) | 23 | 76 | |
3 | ![]() | Sem Valk | HV(C) | 23 | 75 | |
17 | ![]() | Reda Akmum | HV(C) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
9 | ![]() | AM,F(C) | 20 | 77 | ||
5 | ![]() | John Hilton | HV,DM(PT) | 23 | 77 | |
15 | ![]() | Yannis M'Bemba | HV,DM(C) | 23 | 73 | |
12 | ![]() | Chiel Olde Keizer | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |
28 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
22 | ![]() | Joseph Amuzu | AM(PTC),F(PT) | 20 | 72 | |
29 | ![]() | Rene Kriwak | F(C) | 25 | 77 | |
13 | ![]() | Tijn Baltussen | GK | 20 | 60 | |
19 | ![]() | AM,F(PTC) | 20 | 74 | ||
0 | ![]() | Lawson Sunderland | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Rogier van Gogh | HV(C) | 19 | 64 | |
0 | ![]() | Jens Raven | F(C) | 19 | 60 | |
6 | ![]() | Daniel van Vianen | DM,TV(C) | 21 | 75 | |
2 | ![]() | Lorenzo Codutti | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 70 | |
8 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
31 | ![]() | Vladislavs Razumejevs | GK | 19 | 63 | |
12 | ![]() | Kwame Tabiri | HV(P),DM,TV(PC) | 18 | 65 | |
24 | ![]() | Igor da Silva | TV,AM(C) | 21 | 67 | |
27 | ![]() | F(C) | 18 | 67 | ||
23 | ![]() | Marouane Afaker | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Eerste Divisie | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | ADO Den Haag |
![]() | Feyenoord |
![]() | Sparta Rotterdam |
![]() | SBV Excelsior |