Full Name: Maico Gerritsen
Tên áo: GERRITSEN
Vị trí: TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Mar 21, 1986)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 80
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2023 | KFC Esperanza Pelt | 70 |
Feb 15, 2010 | HFC Haarlem | 70 |
Feb 15, 2010 | HFC Haarlem | 70 |
Feb 15, 2010 | VVV-Venlo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | ||
![]() | Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 36 | 71 | ||
![]() | Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
20 | ![]() | Ruud Swinkels | GK | 38 | 73 | |
![]() | Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
![]() | Gijs Brouwers | TV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | ||
13 | ![]() | Nigel Langras | HV(PTC) | 24 | 65 | |
![]() | Jessy Hendrikx | F(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |