Full Name: Nigel Langras
Tên áo: LANGRAS
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jan 13, 2001)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2022 | KFC Esperanza Pelt | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | ||
![]() | Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | ||
![]() | Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
20 | ![]() | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | |
![]() | Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 31 | 76 | ||
![]() | Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
![]() | Gijs Brouwers | TV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | ||
13 | ![]() | Nigel Langras | HV(PTC) | 24 | 65 | |
![]() | Jessy Hendrikx | F(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |