Full Name: Quinten-Eladio Beckx
Tên áo: BECKX
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Mar 31, 2003)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 83
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2024 | KFC Esperanza Pelt | 65 |
Jan 3, 2024 | Roda JC Kerkrade | 65 |
Dec 26, 2022 | Roda JC Kerkrade | 65 |
Jul 18, 2022 | Roda JC Kerkrade | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | |||
Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | |||
Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | |||
Gijs Brouwers | TV(C) | 28 | 70 | |||
Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | |||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
Jessy Hendrikx | F(C) | 22 | 67 | |||
Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 |