Full Name: Gijs Brouwers
Tên áo: BROUWERS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jan 21, 1996)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: KFC Esperanza Pelt
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2019 | KFC Esperanza Pelt | 70 |
May 29, 2018 | Verbroedering Geel | 70 |
Jul 4, 2016 | Verbroedering Geel | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maico Gerritsen | TV(T) | 38 | 70 | |||
Jean Black | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | |||
Serhat Koç | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
20 | Ruud Swinkels | GK | 37 | 73 | ||
Erol Alkan | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | |||
Senne Verbiest | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Gijs Brouwers | TV(C) | 28 | 70 | |||
Robert Mutzers | AM,F(PT) | 31 | 75 | |||
13 | Nigel Langras | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
Jessy Hendrikx | F(C) | 22 | 67 | |||
Hamza Bouihrouchane | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Quinten-Eladio Beckx | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robin Schoonbrood | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 |