7
Gonçalo PACIÊNCIA

Full Name: Gonçalo Mendes Paciência

Tên áo: PACIÊNCIA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Aug 1, 1994)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: Sport Recife

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Sport Recife83
Jan 10, 2025Sport Recife84
Jan 9, 2025Sport Recife84
Jan 9, 2025Sport Recife84
Jan 8, 2025Sanfrecce Hiroshima84
Oct 10, 2024Sanfrecce Hiroshima84
Oct 4, 2024Sanfrecce Hiroshima85
Sep 2, 2024Sanfrecce Hiroshima85
Jun 2, 2024Celta Vigo85
Jun 1, 2024Celta Vigo85
Sep 2, 2023Celta Vigo đang được đem cho mượn: VfL Bochum85
Jul 16, 2023Celta Vigo85
Jul 11, 2023Celta Vigo86
Aug 30, 2022Celta Vigo86
Aug 11, 2022Celta Vigo86

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Santos RenanSantos RenanGK3578
1
Matos DenisMatos DenisGK3776
18
Wellington SilvaWellington SilvaTV,AM(PT),F(PTC)3278
59
Christian OrtizChristian OrtizAM,F(PTC)3280
Antônio Carlos
Fluminense
HV(C)3184
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
7
Gonçalo PaciênciaGonçalo PaciênciaF(C)3083
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3182
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
7
Gonçalves FabinhoGonçalves FabinhoHV(P),DM,TV(PC)3877
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK2978
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3178
11
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3082
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2676
Diógenes EwerthonDiógenes EwerthonHV,DM,TV(P)2478
21
Thiago CoutoThiago CoutoGK2577
Gustavo MaiaGustavo MaiaAM,F(PT)2473
2
Aires AllysonAires AllysonHV(C)3478
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV(T),AM,F(TC)2380
9
Gustavo CoutinhoGustavo CoutinhoF(C)2680
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezHV(P),DM,TV(PC)2680
12
Alisson CassianoAlisson CassianoHV(C)3074
43
Luciano SilvaLuciano SilvaHV,DM,TV(C)2170
Tenório DenivalTenório DenivalGK2465
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
48
Pedro MartinsPedro MartinsDM,TV(C)2476
César PaulinhoCésar PaulinhoAM(PTC),F(PT)2267
47
Fábio MatheusFábio MatheusDM,TV,AM(C)2178
Juan XavierJuan XavierTV,AM(C)2270
77
Lenny LobatoLenny LobatoTV,AM(P),F(PC)2375
Matheus BarakaMatheus BarakaHV(C)2265
55
André LucasAndré LucasDM,TV,AM(C)2168