Huấn luyện viên: Thomas Letsch
Biệt danh: Die Unabsteigbaren
Tên thu gọn: Bochum
Tên viết tắt: VfL
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Ruhrstadion (29,299)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Bochum
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | GK | 35 | 85 | ||
2 | Cristian Gamboa | HV,DM,TV(P) | 34 | 84 | ||
26 | Andreas Luthe | GK | 37 | 82 | ||
8 | Anthony Losilla | DM,TV(C) | 38 | 85 | ||
21 | Michael Esser | GK | 36 | 80 | ||
3 | Danilo Soares | HV,DM,TV(T) | 32 | 85 | ||
7 | Kevin Stöger | TV,AM(C) | 30 | 85 | ||
33 | Philipp Hofmann | F(C) | 31 | 86 | ||
20 | HV(C) | 31 | 86 | |||
11 | Takuma Asano | AM,F(PTC) | 29 | 86 | ||
9 | F(C) | 29 | 85 | |||
19 | Matúš Bero | TV,AM(C) | 28 | 85 | ||
32 | Maximilian Wittek | HV,DM,TV(T) | 28 | 85 | ||
41 | Noah Loosli | HV(C) | 27 | 82 | ||
5 | Junior Bernardo | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 85 | ||
15 | Felix Passlack | HV,DM,TV(PT) | 25 | 82 | ||
4 | Erhan Mašović | HV,DM(C) | 25 | 85 | ||
10 | Philipp Förster | TV,AM(C) | 29 | 84 | ||
13 | Lukas Daschner | AM,F(PC) | 25 | 82 | ||
23 | Niclas Thiede | GK | 25 | 77 | ||
22 | Christopher Antwi-Adjei | TV,AM(PT) | 30 | 85 | ||
27 | Moritz-Broni Kwarteng | AM(PTC) | 25 | 82 | ||
29 | Moritz Broschinski | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
31 | HV(C) | 26 | 85 | |||
30 | Moritz Römling | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
17 | Agon Elezi | DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
6 | DM,TV(C) | 24 | 83 | |||
14 | Tim Oermann | HV(PC),DM(C) | 20 | 76 | ||
25 | Mohammed Tolba | HV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SG Wattenscheid 09 |