Huấn luyện viên: Dieter Hecking
Biệt danh: Die Unabsteigbaren. Die Blauen.
Tên thu gọn: Bochum
Tên viết tắt: VfL
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Ruhrstadion (29,299)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Bochum
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Manuel Riemann | GK | 36 | 85 | ||
2 | Cristian Gamboa | HV,DM,TV(P) | 35 | 83 | ||
8 | Anthony Losilla | DM,TV(C) | 38 | 85 | ||
1 | Timo Horn | GK | 31 | 82 | ||
33 | Philipp Hofmann | F(C) | 31 | 86 | ||
27 | Patrick Drewes | GK | 31 | 81 | ||
20 | Ivan Ordets | HV(C) | 32 | 85 | ||
19 | Matúš Bero | TV,AM(C) | 29 | 85 | ||
32 | Maximilian Wittek | HV,DM,TV(T) | 29 | 85 | ||
41 | Noah Loosli | HV(C) | 27 | 82 | ||
6 | Ibrahima Sissoko | DM,TV(C) | 27 | 86 | ||
21 | Gerrit Holtmann | TV,AM(PT) | 29 | 83 | ||
5 | Junior Bernardo | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 85 | ||
15 | Felix Passlack | HV,DM,TV(PT) | 26 | 83 | ||
23 | Koji Miyoshi | AM(PTC) | 27 | 83 | ||
4 | Erhan Mašović | HV,DM(C) | 26 | 85 | ||
13 | Lukas Daschner | AM,F(PC) | 26 | 82 | ||
10 | Dani de Wit | TV,AM(C) | 26 | 86 | ||
9 | F(C) | 23 | 86 | |||
13 | HV(C) | 26 | 83 | |||
27 | Moritz-Broni Kwarteng | AM(PTC) | 26 | 82 | ||
29 | Moritz Broschinski | AM(P),F(PC) | 24 | 82 | ||
34 | Paul Grave | GK | 23 | 67 | ||
17 | Agon Elezi | DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
22 | AM,F(PT) | 21 | 77 | |||
14 | Tim Oermann | HV(PC) | 21 | 78 | ||
25 | Mohammed Tolba | HV(C) | 20 | 70 | ||
16 | Niklas Jahn | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
18 | Samuel Bamba | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
24 | Mats Pannewig | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
28 | Lennart Koerdt | TV,AM(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SG Wattenscheid 09 |