Full Name: Lucas Rafael Araújo Lima
Tên áo: LUCAS LIMA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 34 (Jul 9, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 73
CLB: Sport Recife
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2025 | Sport Recife | 82 |
Jan 21, 2025 | Sport Recife | 82 |
Jan 6, 2025 | Santos FC | 82 |
Jan 5, 2025 | Santos FC | 82 |
May 2, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Sport Recife | 82 |
Apr 25, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Sport Recife | 84 |
Apr 8, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Sport Recife | 84 |
Feb 19, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Sport Recife | 84 |
Feb 2, 2024 | Santos FC đang được đem cho mượn: Sport Recife | 84 |
Feb 8, 2023 | Santos FC | 84 |
Jan 7, 2023 | Palmeiras | 84 |
Jan 2, 2023 | Palmeiras | 84 |
Jan 1, 2023 | Palmeiras | 84 |
Nov 14, 2022 | Palmeiras đang được đem cho mượn: Fortaleza EC | 84 |
Nov 8, 2022 | Palmeiras đang được đem cho mượn: Fortaleza EC | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matos Denis | GK | 37 | 76 | ||
59 | Christian Ortiz | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
25 | HV(C) | 31 | 84 | |||
10 | Lucas Lima | AM(PTC) | 34 | 82 | ||
7 | Gonçalo Paciência | F(C) | 30 | 83 | ||
2 | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 84 | |||
15 | Rafael Thyere | HV(C) | 31 | 82 | ||
29 | Henrique Dalbert | HV,DM,TV(T) | 31 | 82 | ||
19 | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | |||
22 | Caíque França | GK | 29 | 78 | ||
99 | Zé Roberto | F(C) | 31 | 82 | ||
16 | Igor Carius | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
91 | Silva Romarinho | AM,F(PT) | 30 | 82 | ||
44 | Neto Chico | HV(TC) | 26 | 76 | ||
12 | Thiago Couto | GK | 25 | 77 | ||
11 | Gustavo Maia | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
30 | Chrystian Barletta | TV,AM(PT) | 23 | 80 | ||
32 | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | |||
33 | Matheus Alexandre | HV,DM,TV(P) | 25 | 82 | ||
9 | Gustavo Coutinho | F(C) | 26 | 80 | ||
8 | Fabricio Domínguez | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 80 | ||
13 | Azevedo Renzo | HV(C) | 23 | 70 | ||
Rodrigo Atencio | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
77 | TV,AM(P),F(PC) | 24 | 75 |