Huấn luyện viên: Michael Skibbe
Biệt danh: Sanfre
Tên thu gọn: S Hiroshima
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Hiroshima Big Arch (50,000)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Hiroshima
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Toshihiro Aoyama | DM,TV(C) | 38 | 76 | ||
0 | F(PTC) | 38 | 78 | |||
9 | Douglas Vieira | F(C) | 36 | 80 | ||
18 | Yoshifumi Kashiwa | TV,AM(PT) | 36 | 79 | ||
20 | Pieros Sotiriou | F(C) | 31 | 83 | ||
33 | Tsukasa Shiotani | HV,DM(C) | 35 | 82 | ||
10 | Marcos Júnior | AM(PTC),F(PT) | 31 | 82 | ||
7 | Gakuto Notsuda | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
19 | Sho Sasaki | HV(TC) | 34 | 83 | ||
25 | Yusuke Chajima | TV,AM(PC) | 32 | 78 | ||
51 | Mutsuki Kato | F(C) | 26 | 81 | ||
22 | Goro Kawanami | GK | 32 | 74 | ||
27 | Osamu Henry Iyoha | HV(C) | 25 | 77 | ||
14 | Taishi Matsumoto | DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
1 | Keisuke Osako | GK | 24 | 82 | ||
8 | Takumu Kawamura | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
5 | Hiroya Matsumoto | HV,DM(C) | 23 | 74 | ||
17 | Santos Ezequiel | AM,F(PTC) | 26 | 78 | ||
77 | Yuki Ohashi | F(C) | 27 | 80 | ||
4 | Hayato Araki | HV(C) | 27 | 83 | ||
24 | Shunki Higashi | HV,DM,TV(T) | 23 | 81 | ||
13 | Naoto Arai | HV,DM(PT) | 27 | 78 | ||
11 | Makoto Mitsuta | AM(PTC) | 24 | 82 | ||
16 | Takaaki Shichi | HV,DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
15 | Shuto Nakano | HV(C) | 23 | 77 | ||
3 | Taichi Yamasaki | HV,DM(C) | 23 | 75 | ||
21 | Yudai Tanaka | GK | 28 | 74 | ||
32 | Sota Koshimichi | TV,AM(PT) | 19 | 76 | ||
35 | Yotaro Nakajima | TV(C) | 17 | 62 | ||
0 | Shota Kofie | TV(C) | 17 | 60 | ||
34 | Kohei Hosoya | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
39 | Haruto Usui | GK | 24 | 63 | ||
40 | Motoki Ohara | AM(PTC) | 24 | 76 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Yokohama F. Marinos |