Huấn luyện viên: Hélio Dos Anjos
Biệt danh: Galo da Praia. CRB.
Tên thu gọn: Maceió
Tên viết tắt: CRB
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Estádio Rei Pelé (19,105)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Maceió
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tormen Saimon | HV(C) | 33 | 75 | ||
9 | Anselmo Ramón | AM,F(TC) | 36 | 78 | ||
7 | Nenatarvicius Mike | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
8 | Marques Gegê | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
2 | Matheus Ribeiro | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
37 | Pereira Wanderson | HV(C) | 33 | 77 | ||
30 | AM,F(PTC) | 28 | 78 | |||
3 | HV(TC) | 27 | 82 | |||
3 | Fabio Alemão | HV(C) | 28 | 77 | ||
77 | Souza Vitinho | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
99 | Timóteo Getúlio | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
1 | Vitor Caetano | GK | 25 | 70 | ||
17 | Machado Rômulo | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
98 | Lucas Falcão | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
34 | HV(TC) | 24 | 78 | |||
10 | Rafael Bilu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
32 | Diogo Hereda | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
38 | TV,AM(PT) | 24 | 80 | |||
14 | AM,F(C) | 34 | 73 | |||
13 | Willian Formiga | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | ||
33 | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
16 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
26 | HV(C) | 25 | 75 | |||
12 | Matheus Albino | GK | 29 | 76 | ||
75 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
66 | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | |||
23 | Fábio Henrique | GK | 22 | 65 | ||
37 | Bruno Dentinho | AM(PTC),F(PT) | 23 | 65 | ||
0 | David Braw | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
35 | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
20 | Vinícius Barata | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 | ||
0 | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CS Alagoano |