44
Neto CHICO

Full Name: Francisco Alves Da Silva Neto

Tên áo: CHICO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Sep 14, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sport Recife

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Sức mạnh
Chọn vị trí
Composure
Quyết liệt
Aerial Ability
Concentration
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Sport Recife76
Feb 5, 2024Sport Recife đang được đem cho mượn: Grêmio Novorizontino76
Jan 15, 2024Sport Recife76
Jan 14, 2024Sport Recife76
Jan 12, 2024Sport Recife đang được đem cho mượn: Grêmio Novorizontino76
Jan 2, 2024Sport Recife76
Jan 1, 2024Sport Recife76
Dec 17, 2023Sport Recife đang được đem cho mượn: Grêmio Novorizontino76
Jul 31, 2021Sport Recife76
Mar 1, 2021Sport Recife76
Feb 25, 2021Sport Recife70

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3286
59
Christian OrtizChristian OrtizTV(T),AM,F(TC)3280
92
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)3284
25
Antônio Carlos
Fluminense
HV(C)3284
10
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3482
7
Gonçalo PaciênciaGonçalo PaciênciaF(C)3083
2
Leonel di Plácido
Lanús
HV(P),DM,TV(PC)3184
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3182
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
19
Dalmoro Hyoran
SC Internacional
TV(C),AM(PTC)3183
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK2978
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2984
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3178
91
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3182
44
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2676
12
Thiago CoutoThiago CoutoGK2677
11
Gustavo MaiaGustavo MaiaAM,F(PT)2473
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV,AM(PT)2380
32
Diogo Hereda
Clube de Regatas Brasil
HV,DM,TV(P)2676
33
Matheus AlexandreMatheus AlexandreHV,DM,TV(P)2582
Du Queiroz
Zenit Saint Petersburg
DM,TV(C)2584
17
Carlos AlbertoCarlos AlbertoAM(PT),F(PTC)2278
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezHV(P),DM,TV(PC)2680
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
Rodrigo AtencioRodrigo AtencioTV(C),AM(PTC)2280
77
Lenny Lobato
Vélez Sársfield
TV,AM(P),F(PC)2475
43
Marcelo AjulMarcelo AjulHV(C)2270
38
Dieguinho CostaDieguinho CostaF(C)2065
35
Zé LucasZé LucasHV(PC),DM,TV(C)1765