32
Diogo HEREDA

Full Name: Diogo Hereda Da Silva

Tên áo: HEREDA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Sep 20, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: Clube de Regatas Brasil

On Loan at: Sport Recife

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Dốc bóng
Stamina
Cần cù
Marking
Chuyền
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 1, 2025Clube de Regatas Brasil đang được đem cho mượn: Sport Recife78
Apr 25, 2025Clube de Regatas Brasil đang được đem cho mượn: Sport Recife76
Feb 2, 2025Clube de Regatas Brasil đang được đem cho mượn: Sport Recife76
Oct 25, 2023Clube de Regatas Brasil76
Oct 19, 2023Clube de Regatas Brasil75
Nov 18, 2022Clube de Regatas Brasil75
Jul 31, 2022Náutico75
Jul 26, 2022Náutico73

Sport Recife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Sérgio OliveiraSérgio OliveiraDM,TV,AM(C)3385
59
Christian OrtizChristian OrtizTV(T),AM,F(TC)3280
92
Felipe PabloFelipe PabloF(C)3383
25
Antônio CarlosAntônio CarlosHV(C)3283
10
Lucas LimaLucas LimaAM(PTC)3582
7
Gonçalo PaciênciaGonçalo PaciênciaF(C)3083
15
Rafael ThyereRafael ThyereHV(C)3282
29
Henrique DalbertHenrique DalbertHV,DM,TV(T)3182
19
Dalmoro HyoranDalmoro HyoranTV(C),AM(PTC)3283
22
Caíque FrançaCaíque FrançaGK3080
14
Christian RiveraChristian RiveraDM,TV(C)2984
Cardoso MatheusinhoCardoso MatheusinhoAM(PTC),F(PT)2783
3
Lucas CunhaLucas CunhaHV(C)2882
99
Zé RobertoZé RobertoF(C)3182
16
Igor CariusIgor CariusHV,DM,TV(T)3278
91
Silva RomarinhoSilva RomarinhoAM,F(PT)3180
6
João SilvaJoão SilvaHV(C)2683
44
Neto ChicoNeto ChicoHV(TC)2680
30
Chrystian BarlettaChrystian BarlettaTV,F(T),AM(TC)2482
32
Diogo HeredaDiogo HeredaHV,DM,TV(P)2678
33
Matheus AlexandreMatheus AlexandreHV,DM,TV(P)2682
37
Du QueirozDu QueirozDM,TV(C)2583
17
Carlos AlbertoCarlos AlbertoAM(PT),F(PTC)2378
8
Fabricio DomínguezFabricio DomínguezDM,TV,AM(C)2780
38
Arthur SousaArthur SousaF(C)2273
13
Azevedo RenzoAzevedo RenzoHV(C)2370
20
Rodrigo AtencioRodrigo AtencioTV(C),AM(PTC)2380
77
Lenny LobatoLenny LobatoAM,F(PTC)2478
38
Dieguinho CostaDieguinho CostaF(C)2165
58
Zé LucasZé LucasDM,TV(C)1773
41
Davi MedeirosDavi MedeirosGK2070
Adriel GomesAdriel GomesDM,TV(C)1970